Có 1 kết quả:

忐忑 tǎn tè ㄊㄢˇ ㄊㄜˋ

1/1

tǎn tè ㄊㄢˇ ㄊㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thấp thỏm, bồn chồn, không yên dạ

Từ điển Trung-Anh

(1) nervous
(2) apprehensive

Bình luận 0